Bộ Ngôn (言)
Kanji: | 言葉 kotoba 言偏 gonben |
---|---|
Bính âm: | yán |
Bạch thoại tự: | giân |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yin4 |
Hangul: | 말씀 malsseum |
Wade–Giles: | yen2 |
Việt bính: | jin4 |
Hán-Việt: | ngôn |
Hán-Hàn: | 언 eon |
Chú âm phù hiệu: | ㄧㄢˊ |
Kana: | ゲン, ゴン gen, gon いう, こと iu, koto |